TU 2. TF SKF

Mã bi: TU 2. TF

Kích thước (mm): 50x70x65

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 50

Đường kính ngoài (mm): 70

Độ dày (mm): 65

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI TU 2. TF SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….
Mã: TU 2. TF SKF Danh mục: , Từ khóa: , , , , ,

TU 2. TF SKF

Cụm đỡ vòng bi chữ Y TU 2. TF SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Cụm đỡ vòng bi chữ Y TU 2. TF SKF:

da – 50 mm

A – 70 mm

B – 65 mm

H – 131 mm

H1 – 70 mm

H2 – 28 mm

J – 210 mm

L – 255 mm

H – 24 mm

N1 – 18 mm

J6 – 234 mm

J7 – 26 mm

N4 – max. – 8 mm

A3 – 62 mm

A5 – 29.5 mm

ba – min. – 34 mm

ba – max. – 55 mm

Basic dynamic load rating – C – 104 kN

Basic static load rating – C0 – 108 kN

Fatigue load limit – Pu – 11.8 kN

Limiting speed – 3300 r/min

Calculation factor – e – 0.24

Calculation factor – Y1 – 2.8

Calculation factor – Y2 – 4.2

Diameter – dm – 70 mm

Basic Designation bearing – 22210 E

Pa – 15 kN

P – 190 kN

P55° – 330 kN

P90° – 200 kN

P120° – 130 kN

P150° – 115 kN

P180° – 140 kN

Mass bearing unit – 5.8 kg

Diameter – G – 16 mm

BẠN MUA VÒNG BI TU 2. TF SKF Ở ĐÂU?