TU 2. TF SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Cụm đỡ vòng bi chữ Y TU 2. TF SKF:
da – 50 mm
A – 70 mm
B – 65 mm
H – 131 mm
H1 – 70 mm
H2 – 28 mm
J – 210 mm
L – 255 mm
H – 24 mm
N1 – 18 mm
J6 – 234 mm
J7 – 26 mm
N4 – max. – 8 mm
A3 – 62 mm
A5 – 29.5 mm
ba – min. – 34 mm
ba – max. – 55 mm
Basic dynamic load rating – C – 104 kN
Basic static load rating – C0 – 108 kN
Fatigue load limit – Pu – 11.8 kN
Limiting speed – 3300 r/min
Calculation factor – e – 0.24
Calculation factor – Y1 – 2.8
Calculation factor – Y2 – 4.2
Diameter – dm – 70 mm
Basic Designation bearing – 22210 E
Pa – 15 kN
P0° – 190 kN
P55° – 330 kN
P90° – 200 kN
P120° – 130 kN
P150° – 115 kN
P180° – 140 kN
Mass bearing unit – 5.8 kg
Diameter – G – 16 mm
BẠN MUA VÒNG BI TU 2. TF SKF Ở ĐÂU?
- Địa chỉ: 19/4B TCH 25, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com