TU 1.11/16 TF SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Cụm đỡ vòng bi chữ Y TU 1.11/16 TF SKF:
da – 60 mm
A – 80 mm
B – 71 mm
H – 151 mm
H1 – 80 mm
H2 – 30 mm
J – 230 mm
L – 275 mm
H – 24 mm
N1 – 18 mm
S – 2.5 mm
J6 – 254 mm
J7 – 29 mm
N4 – max. – 8 mm
A3 – 73 mm
A5 – 35.5 mm
ba – min. – 38 mm
ba – max. – 65 mm
Basic dynamic load rating – C – 156 kN
Basic static load rating – C0 – 166 kN
Fatigue load limit – Pu – 18.6 kN
Limiting speed – 1450 r/min
Calculation factor – e – 0.24
Calculation factor – Y1 – 2.8
Calculation factor – Y2 – 4.2
Diameter – dm – 85 mm
Basic Designation bearing – 22212 E
Pa – 15 kN
P0° – 270 kN
P55° – 365 kN
P90° – 220 kN
P120° – 150 kN
P150° – 130 kN
P180° – 170 kN
Mass bearing unit – 7.7 kg
Diameter – G – 16 mm
BẠN MUA VÒNG BI TU 1.11/16 TF SKF Ở ĐÂU?
- Địa chỉ: 19/4B TCH 25, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com