TU 1.1/2 TF SKF

Mã bi: TU 1.1/2 TF

Kích thước (mm): 65x80x71

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 65

Đường kính ngoài (mm): 80

Độ dày (mm): 71

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI TU 1.1/2 TF SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….
Mã: TU 1.1/2 TF SKF Danh mục: , Từ khóa: , , , , ,

TU 1.1/2 TF SKF

Cụm đỡ vòng bi chữ Y TU 1.1/2 TF SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Cụm đỡ vòng bi chữ Y TU 1.1/2 TF SKF:

da – 65 mm

A – 80 mm

B – 71 mm

H – 158 mm

H1 – 80 mm

H2 – 30 mm

J – 230 mm

L – 280 mm

H – 24 mm

N1 – 18 mm

S – 2.5 mm

J6 – 254 mm

J7 – 29 mm

N4 – max. – 8 mm

A3 – 73 mm

A5 – 35.5 mm

ba – min. – 38 mm

ba – max. – 65 mm

Basic dynamic load rating – C – 193 kN

Basic static load rating – C0 – 216 kN

Fatigue load limit – Pu – 24 kN

Limiting speed – 2700 r/min

Calculation factor – e – 0.24

Calculation factor – Y1 – 2.8

Calculation factor – Y2 – 4.2

Diameter – dm – 92.5 mm

Basic Designation bearing – 22213 E

Pa – 20 kN

P – 290 kN

P55° – 380 kN

P90° – 230 kN

P120° – 155 kN

P150° – 140 kN

P180° – 210 kN

Mass bearing unit – 8.7 kg

Diameter – G – 16 mm

BẠN MUA VÒNG BI TU 1.1/2 TF SKF Ở ĐÂU?