SYNT 80 FTS SKF

Mã bi: SYNT 80 FTS

Kích thước (mm): 65x78x25

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 65

Đường kính ngoài (mm): 78

Độ dày (mm): 25

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI SYNT 80 FTS SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….
Mã: SYNT 80 FTS SKF Danh mục: , Từ khóa: , , , , ,

SYNT 80 FTS SKF

Gối đỡ SYNT 80 FTS SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Gối đỡ SYNT 80 FTS SKF:

da – 65 mm

A1 – 78 mm

A2 – 25 mm

T – max. – 80.3 mm

B – 72 mm

H – 190 mm

H1 – 95 mm

J – 152 mm

L – 190 mm

Da – 150 mm

H – 19 mm

a – 6 mm

J5 – 85 mm

J6 – 55 mm

N4 – max. – 8 mm

A3 – 73 mm

A5 – 35.5 mm

ba – min. – 38 mm

ba – max. – 65 mm

Basic dynamic load rating – C – 193 kN

Basic static load rating – C0 – 216 kN

Fatigue load limit – Pu – 24 kN

Limiting speed – 2700 r/min

Calculation factor – e – 0.24

Calculation factor – Y1 – 2.8

Calculation factor – Y2 – 4.2

Diameter – dm – 92.5 mm

Basic Designation bearing – 22213 E

Pa – 20 kN

P1 – 140 kN

P2 – 125 kN

P3 – 265 kN

Mass bearing unit – 9.3 kg

Diameter – G – 16 mm

BẠN MUA VÒNG BI SYNT 80 FTS SKF Ở ĐÂU?