SYNT 80 FTS SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Gối đỡ SYNT 80 FTS SKF:
da – 65 mm
A1 – 78 mm
A2 – 25 mm
T – max. – 80.3 mm
B – 72 mm
H – 190 mm
H1 – 95 mm
J – 152 mm
L – 190 mm
Da – 150 mm
H – 19 mm
a – 6 mm
J5 – 85 mm
J6 – 55 mm
N4 – max. – 8 mm
A3 – 73 mm
A5 – 35.5 mm
ba – min. – 38 mm
ba – max. – 65 mm
Basic dynamic load rating – C – 193 kN
Basic static load rating – C0 – 216 kN
Fatigue load limit – Pu – 24 kN
Limiting speed – 2700 r/min
Calculation factor – e – 0.24
Calculation factor – Y1 – 2.8
Calculation factor – Y2 – 4.2
Diameter – dm – 92.5 mm
Basic Designation bearing – 22213 E
Pa – 20 kN
P1 – 140 kN
P2 – 125 kN
P3 – 265 kN
Mass bearing unit – 9.3 kg
Diameter – G – 16 mm
BẠN MUA VÒNG BI SYNT 80 FTS SKF Ở ĐÂU?
- Địa chỉ: 19/4B TCH 25, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com