SYNT 75 FW SKF

Mã bi: SYNT 75 FW

Kích thước (mm): 55x70x15

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 55

Đường kính ngoài (mm): 70

Độ dày (mm): 15

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI SYNT 75 FW SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….
Mã: SYNT 75 FW SKF Danh mục: , Từ khóa: , , , , ,

SYNT 75 FW SKF

Gối đỡ SYNT 75 FW SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Gối đỡ SYNT 75 FW SKF:

da – 55 mm

A1 – 70 mm

A2 – 15 mm

T – max. – 73.6 mm

B – 66 mm

H – 189 mm

H1 – 72 mm

J – 180 mm

L – 210 mm

Da – 120 mm

H – 14 mm

a – 5 mm

J1 – 84 mm

J2 – 22 mm

J3 – 62 mm

J4 – 54.5 mm

J5 – 22 mm

J6 – 84 mm

N4 – max. – 8 mm

A3 – 66 mm

A5 – 34 mm

ba – min. – 34 mm

ba – max. – 55 mm

Basic dynamic load rating – C – 125 kN

Basic static load rating – C0 – 137 kN

Fatigue load limit – Pu – 13.7 kN

Limiting speed – 3100 r/min

Calculation factor – e – 0.24

Calculation factor – Y1 – 2.8

Calculation factor – Y2 – 4.2

Diameter – dm – 77.5 mm

Basic Designation bearing – 22211 E

Pa – 15 kN

P1 – 120 kN

P2 – 95 kN

P3 – 115 kN

Mass bearing unit – 5.9 kg

Diameter – G – 12 mm

BẠN MUA VÒNG BI SYNT 75 FW SKF Ở ĐÂU?