SYNT 75 FTS SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Gối đỡ SYNT 75 FTS SKF:
da – 75 mm
A1 – 82 mm
A2 – 25 mm
T – max. – 81.3 mm
B – 72 mm
H – 210 mm
H1 – 105 mm
J – 170 mm
L – 210 mm
Da – 170 mm
H – 19 mm
a – 6 mm
J5 – 93 mm
J6 – 63 mm
N4 – max. – 8 mm
A3 – 80 mm
A5 – 38.5 mm
ba – min. – 38 mm
ba – max. – 70 mm
Basic dynamic load rating – C – 212 kN
Basic static load rating – C0 – 240 kN
Fatigue load limit – Pu – 26.5 kN
Limiting speed – 2500 r/min
Calculation factor – e – 0.22
Calculation factor – Y1 – 3
Calculation factor – Y2 – 4.6
Diameter – dm – 102.5 mm
Basic Designation bearing – 22215 E
Pa – 25 kN
P1 – 160 kN
P2 – 155 kN
P3 – 415 kN
Mass bearing unit – 12 kg
Diameter – G – 16 mm
BẠN MUA VÒNG BI SYNT 75 FTS SKF Ở ĐÂU?
- Địa chỉ: 19/4B TCH 25, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com