SYNT 75 FTS SKF

Mã bi: SYNT 75 FTS

Kích thước (mm): 75x82x25

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 75

Đường kính ngoài (mm): 82

Độ dày (mm): 25

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI SYNT 75 FTS SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….
Mã: SYNT 75 FTS SKF Danh mục: , Từ khóa: , , , , ,

SYNT 75 FTS SKF

Gối đỡ SYNT 75 FTS SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Gối đỡ SYNT 75 FTS SKF:

da – 75 mm

A1 – 82 mm

A2 – 25 mm

T – max. – 81.3 mm

B – 72 mm

H – 210 mm

H1 – 105 mm

J – 170 mm

L – 210 mm

Da – 170 mm

H – 19 mm

a – 6 mm

J5 – 93 mm

J6 – 63 mm

N4 – max. – 8 mm

A3 – 80 mm

A5 – 38.5 mm

ba – min. – 38 mm

ba – max. – 70 mm

Basic dynamic load rating – C – 212 kN

Basic static load rating – C0 – 240 kN

Fatigue load limit – Pu – 26.5 kN

Limiting speed – 2500 r/min

Calculation factor – e – 0.22

Calculation factor – Y1 – 3

Calculation factor – Y2 – 4.6

Diameter – dm – 102.5 mm

Basic Designation bearing – 22215 E

Pa – 25 kN

P1 – 160 kN

P2 – 155 kN

P3 – 415 kN

Mass bearing unit – 12 kg

Diameter – G – 16 mm

BẠN MUA VÒNG BI SYNT 75 FTS SKF Ở ĐÂU?