SYNT 75 FTF SKF

Mã bi: SYNT 75 FTF

Kích thước (mm): 60x78x15

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 60

Đường kính ngoài (mm): 78

Độ dày (mm): 15

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI SYNT 75 FTF SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….
Mã: SYNT 75 FTF SKF Danh mục: , Từ khóa: , , , , ,

SYNT 75 FTF SKF

Gối đỡ SYNT 75 FTF SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Gối đỡ SYNT 75 FTF SKF:

da – 60 mm

A1 – 78 mm

A2 – 15 mm

T – max. – 78.7 mm

B – 71 mm

H – 202.5 mm

H1 – 77.5 mm

J – 190 mm

L – 225 mm

Da – 130 mm

H – 14 mm

a – 5 mm

S – 2.5 mm

J1 – 90 mm

J2 – 24 mm

J3 – 66 mm

J4 – 59.5 mm

J5 – 24 mm

J6 – 90 mm

N4 – max. – 8 mm

A3 – 73 mm

A5 – 35.5 mm

ba – min. – 38 mm

ba – max. – 65 mm

Basic dynamic load rating – C – 156 kN

Basic static load rating – C0 – 166 kN

Fatigue load limit – Pu – 18.6 kN

Limiting speed – 2900 r/min

Calculation factor – e – 0.24

Calculation factor – Y1 – 2.8

Calculation factor – Y2 – 4.2

Diameter – dm – 85 mm

Basic Designation bearing – 22212 E

Pa – 15 kN

P1 – 130 kN

P2 – 110 kN

P3 – 190 kN

Mass bearing unit – 6.7 kg

Diameter – G – 12 mm

BẠN MUA VÒNG BI SYNT 75 FTF SKF Ở ĐÂU?