SYNT 45 L SKF

Mã bi: SYNT 45 L

Kích thước (mm): 80x100x72

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 80

Đường kính ngoài (mm): 100

Độ dày (mm): 72

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI SYNT 45 L SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….
Mã: SYNT 45 L SKF Danh mục: , Từ khóa: , , , , ,

SYNT 45 L SKF

Gối đỡ SYNT 45 L SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Gối đỡ SYNT 45 L SKF:

da – 80 mm

A – 100 mm

B – 72 mm

H – 191 mm

H1 – 100 mm

H2 – 35 mm

J – 290 mm

L – 345 mm

H – 28 mm

N1 – 22 mm

J6 – 320 mm

J7 – 37.5 mm

N4 – max. – 8 mm

Basic dynamic load rating – C – 236 kN

Basic static load rating – C0 – 270 kN

Fatigue load limit – Pu – 29 kN

Limiting speed – 2300 r/min

Calculation factor – e – 0.22

Calculation factor – Y1 – 3

Calculation factor – Y2 – 4.6

Diameter – dm – 110 mm

Basic Designation bearing – 22216 E

Pa – 25 kN

P – 430 kN

P55° – 480 kN

P90° – 290 kN

P120° – 205 kN

P150° – 190 kN

P180° – 240 kN

Mass bearing unit – 20 kg

Diameter – G – 20 mm

BẠN MUA VÒNG BI SYNT 45 L SKF Ở ĐÂU?