SYNT 100 LTS SKF

Mã bi: SYNT 100 LTS

Kích thước (mm): 35x66x12

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 35

Đường kính ngoài (mm): 66

Độ dày (mm): 12

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI SYNT 100 LTS SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

SYNT 100 LTS SKF

Gối đỡ SYNT 100 LTS SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Gối đỡ SYNT 100 LTS SKF:

da – 35 mm

A1 – 66 mm

A2 – 12 mm

T – max. – 72.5 mm

B – 65 mm

H – 143 mm

H1 – 54 mm

J – 140 mm

L – 159 mm

Da – 90 mm

H – 14 mm

a – 4 mm

S – 2.5 mm

J1 – 65 mm

J2 – 17 mm

J3 – 48 mm

J4 – 38.5 mm

J5 – 16 mm

J6 – 66 mm

N4 – max. – 6 mm

A3 – 50 mm

A5 – 22 mm

ba – min. – 34 mm

ba – max. – 43 mm

Basic dynamic load rating – C – 86.5 kN

Basic static load rating – C0 – 85 kN

Fatigue load limit – Pu – 9.3 kN

Limiting speed – 4100 r/min

Calculation factor – e – 0.31

Calculation factor – Y1 – 2.2

Calculation factor – Y2 – 3.3

Diameter – dm – 53.5 mm

Basic Designation bearing – 22207 E

Pa – 15 kN

P1 – 80 kN

P2 – 55 kN

P3 – 95 kN

Mass bearing unit – 3 kg

Diameter – G – 12 mm

BẠN MUA VÒNG BI SYNT 100 LTS SKF Ở ĐÂU?