SYNT 100 FTS SKF

Mã bi: SYNT 100 FTS

Kích thước (mm): 50x70x15

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 50

Đường kính ngoài (mm): 70

Độ dày (mm): 15

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI SYNT 100 FTS SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

SYNT 100 FTS SKF

Gối đỡ SYNT 100 FTS SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Gối đỡ SYNT 100 FTS SKF:

da – 50 mm

A1 – 70 mm

A2 – 15 mm

T – max. – 72.7 mm

B – 65 mm

H – 172.5 mm

H1 – 65 mm

J – 170 mm

L – 192 mm

Da – 105 mm

H – 14 mm

a – 5 mm

J1 – 77 mm

J2 – 21 mm

J3 – 57 mm

J4 – 49 mm

J5 – 21 mm

J6 – 77 mm

N4 – max. – 6 mm

A3 – 62 mm

A5 – 29.5 mm

ba – min. – 34 mm

ba – max. – 55 mm

Basic dynamic load rating – C – 104 kN

Basic static load rating – C0 – 108 kN

Fatigue load limit – Pu – 11.8 kN

Limiting speed – 3300 r/min

Calculation factor – e – 0.24

Calculation factor – Y1 – 2.8

Calculation factor – Y2 – 4.2

Diameter – dm – 70 mm

Basic Designation bearing – 22210 E

Pa – 15 kN

P1 – 110 kN

P2 – 80 kN

P3 – 110 kN

Mass bearing unit – 4.5 kg

Diameter – G – 12 mm

BẠN MUA VÒNG BI SYNT 100 FTS SKF Ở ĐÂU?