SYNT 100 FTS SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Gối đỡ SYNT 100 FTS SKF:
da – 50 mm
A1 – 70 mm
A2 – 15 mm
T – max. – 72.7 mm
B – 65 mm
H – 172.5 mm
H1 – 65 mm
J – 170 mm
L – 192 mm
Da – 105 mm
H – 14 mm
a – 5 mm
J1 – 77 mm
J2 – 21 mm
J3 – 57 mm
J4 – 49 mm
J5 – 21 mm
J6 – 77 mm
N4 – max. – 6 mm
A3 – 62 mm
A5 – 29.5 mm
ba – min. – 34 mm
ba – max. – 55 mm
Basic dynamic load rating – C – 104 kN
Basic static load rating – C0 – 108 kN
Fatigue load limit – Pu – 11.8 kN
Limiting speed – 3300 r/min
Calculation factor – e – 0.24
Calculation factor – Y1 – 2.8
Calculation factor – Y2 – 4.2
Diameter – dm – 70 mm
Basic Designation bearing – 22210 E
Pa – 15 kN
P1 – 110 kN
P2 – 80 kN
P3 – 110 kN
Mass bearing unit – 4.5 kg
Diameter – G – 12 mm
BẠN MUA VÒNG BI SYNT 100 FTS SKF Ở ĐÂU?
- Địa chỉ: 19/4B TCH 25, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com