SYFWK 50 LTA SKF

Mã bi: SYFWK 50 LTA

Kích thước (mm): 30.163×32.5×13

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 30,163

Đường kính ngoài (mm): 32,5

Độ dày (mm): 13

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI SYFWK 50 LTA SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

SYFWK 50 LTA SKF

Khối giảm chấn ngắn cho vòng bi chữ Y SYFWK 50 LTA SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Khối giảm chấn ngắn cho vòng bi chữ Y SYFWK 50 LTA SKF:

d – 30.163 mm

A – 32.5 mm

A1 – 13 mm

A3 – H14 – 3.2 mm

A5 – 20 mm

B1 – 48.4 mm

Da – H11 – 93.7 mm

Db1 – 76 mm

Db2 – 84 mm

J – 82.5 mm

L – 108 mm

H – 11.5 mm

s1 – 30.1 mm

T – 50.1 mm

J6 – 96 mm

J7 – 24.5 mm

N4 – 4 mm

RG – 1/4-28 UNF

R1 – 21 mm

Basic dynamic load rating – C – 19.5 kN

Basic static load rating – C0 – 11.2 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.475 kN

Limiting speed – 1200 r/min

Mass bearing unit – 1.1 kg

Thread – G2 – 5/16-24 UNF

Hexagonal key size for grub screw – H – 3.969 mm

Recommended tightening torque for grub screw – 6.5 N·m

BẠN MUA VÒNG BI SYFWK 50 LTA SKF Ở ĐÂU?