SY 1. TF/AH SKF

Mã bi: SY 1. TF/AH

Kích thước (mm): 55×56.67×60

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 55

Đường kính ngoài (mm): 56,67

Độ dày (mm): 60

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI SY 1. TF/AH SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

SY 1. TF/AH SKF

Vòng bi chữ Y 2 nửa SY 1. TF/AH SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi chữ Y 2 nửa SY 1. TF/AH SKF:

d – 55 mm

d – 56.67 mm

A – 60 mm

A1 – 40 mm

A5 – 34 mm

B1 – 49 mm

H – 126 mm

H1 – 63.5 mm

H2 – 24 mm

J – 171.5 mm

J – max. – 181 mm

J – min. – 162 mm

L – 219 mm

H – 27.5 mm

N1 – 18 mm

s1 – 29 mm

J6 – 201 mm

J7 – 21 mm

N4 – 4 mm

DN – 6.5 mm

SWN – 7 mm

GN – 1/4-28 SAE-LT

RG – 1/4-28 UNF

R1 – 4.5 mm

Rα – 45 °

Basic dynamic load rating – C – 43.6 kN

Basic static load rating – C0 – 29 kN

Fatigue load limit – Pu – 1.2 kN

Limiting speed – 3600 r/min

Khối lượng – 3.35 kg

Hexagonal key size for grub screw – H – 3 mm

Recommended tightening torque for grub screw – 7.4 N·m

SKF – 626830

BẠN MUA VÒNG BI SY 1. TF/AH SKF Ở ĐÂU?