SY 1. TDW SKF

Mã bi: SY 1. TDW

Kích thước (mm): 35x48x31

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 35

Đường kính ngoài (mm): 48

Độ dày (mm): 31

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI SY 1. TDW SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….
Mã: SY 1. TDW SKF Danh mục: , Từ khóa: , , , , ,

SY 1. TDW SKF

Vòng bi chữ Y 2 nửa SY 1. TDW SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi chữ Y 2 nửa SY 1. TDW SKF:

d – 35 mm

A – 48 mm

A1 – 31 mm

B – 42.9 mm

H – 95.5 mm

H1 – 47.6 mm

H2 – 12 mm

J – 80 mm

L – 110 mm

s1 – 25.4 mm

DN – 6.5 mm

SWN – 7 mm

GN – 1/4-28 SAE-LT

RG – 1/4-28 UNF

R1 – 3 mm

Rα – 45 °

Basic dynamic load rating – C – 25.5 kN

Basic static load rating – C0 – 15.3 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.655 kN

Limiting speed – 5300 r/min

Calculation factor – f0 – 14

Khối lượng – 1.35 kg

Housing thread for attachment bolts – G – M14

Thread length – G1 – 20 mm

Hexagonal key size for grub screw – H – 3 mm

Recommended tightening torque for grub screw – 4 N·m

Housing – SYFJ 507

Bearing – YAR 207-2F

BẠN MUA VÒNG BI SY 1. TDW SKF Ở ĐÂU?