SILR 100 ES SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Khớp nối xuyên tâm SILR 100 ES SKF:
d – 80 mm
D – 140 mm
B – 26 mm
C – 26 mm
a – 28 mm
d1 – 99,5 mm
r1 min. – 2 mm
r2 min. – 2 mm
r3 min. – 1 mm
r4 min. – 1 mm
D1 – 124,3 mm
da min. – 91 mm
Da max. – 129 mm
db min – 91 mm
ra max. – 2 mm
rb max. – 1 mm
Db max – 134,4 mm
Khối lượng – 1,5 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 85,2 kN
Basic static load rating (C0) – 75 kN
(Grease) Lubrication Speed – 9 500 r/min
Fatigue load limit (Pu) – 3,05
Calculation factor (f0) – 15,1
BẠN MUA VÒNG BI SILR 100 ES SKF Ở ĐÂU?
- Địa chỉ: 19/4B TCH 25, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com