SILQG 80 ES SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Khớp nối xuyên tâm SILQG 80 ES SKF:
d – 55 mm
D – 100 mm
B – 21 mm
C – 21 mm
a – 21 mm
d1 – 68,9 mm
r1 min. – 1,5 mm
r2 min. – 1,5 mm
r3 min. – 0,6 mm
r4 min. – 0,6 mm
D1 – 89,1 mm
da min. – 64 mm
Da max. – 91 mm
db min – 64 mm
ra max. – 1,5 mm
rb max. – 0,6 mm
Db max – 95,8 mm
Khối lượng – 0,52 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 55,3 kN
Basic static load rating (C0) – 43 kN
(Grease) Lubrication Speed – 17 000 r/min
Fatigue load limit (Pu) – 1,8
Calculation factor (f0) – 14,5
BẠN MUA VÒNG BI SILQG 80 ES SKF Ở ĐÂU?
- Địa chỉ: 19/4B TCH 25, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com