SILQG 100 ES SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Khớp nối xuyên tâm SILQG 100 ES SKF:
d – 65 mm
D – 120 mm
B – 23 mm
C – 23 mm
a – 24 mm
d1 – 82,9 mm
r1 min. – 1,5 mm
r2 min. – 1,5 mm
r3 min. – 0,6 mm
r4 min. – 0,6 mm
D1 – 105,3 mm
da min. – 74 mm
Da max. – 111 mm
db min – 74 mm
ra max. – 1,5 mm
rb max. – 0,6 mm
Db max – 115,8 mm
Khối lượng – 0,88 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 66,3 kN
Basic static load rating (C0) – 53 kN
(Grease) Lubrication Speed – 15 000 r/min
Fatigue load limit (Pu) – 2,28
Calculation factor (f0) – 14,6
BẠN MUA VÒNG BI SILQG 100 ES SKF Ở ĐÂU?
- Địa chỉ: 19/4B TCH 25, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com