SILJ 80 ES SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Khớp nối xuyên tâm SILJ 80 ES SKF:
d – 15 mm
D – 35 mm
B – 11 mm
C – 11 mm
a – 9 mm
d1 – 21,4 mm
r1 min. – 0,6 mm
r2 min. – 0,6 mm
r3 min. – 0,3 mm
r4 min. – 0,3 mm
D1 – 30,7 mm
da min. – 19,2 mm
Da max. – 30,8 mm
db min – 19,2 mm
ra max. – 0,6 mm
rb max. – 0,3 mm
Db max – 32,6 mm
Khối lượng – 0,044 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 7,41 kN
Basic static load rating (C0) – 3,35 kN
(Grease) Lubrication Speed – 48 000 r/min
Fatigue load limit (Pu) – 0,14
Calculation factor (f0) – 8,5
BẠN MUA VÒNG BI SILJ 80 ES SKF Ở ĐÂU?
- Địa chỉ: 19/4B TCH 25, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com