SILJ 100 ES SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Khớp nối xuyên tâm SILJ 100 ES SKF:
d – 25 mm
D – 52 mm
B – 15 mm
C – 15 mm
a – 13 mm
d1 – 34,1 mm
r1 min. – 1 mm
r2 min. – 1 mm
r3 min. – 0,3 mm
r4 min. – 0,3 mm
D1 – 45,9 mm
da min. – 30,6 mm
Da max. – 46,4 mm
db min – 30,6 mm
ra max. – 1 mm
rb max. – 0,3 mm
Db max – 49,6 mm
Khối lượng – 0,11 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 13,5 kN
Basic static load rating (C0) – 7,2 kN
(Grease) Lubrication Speed – 38 000 r/min
Fatigue load limit (Pu) – 0,305
Calculation factor (f0) – 9,1
BẠN MUA VÒNG BI SILJ 100 ES SKF Ở ĐÂU?
- Địa chỉ: 19/4B TCH 25, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com