S71915 CB/HCP4A SKF

Mã bi: S71915 CB/HCP4A

Kích thước (mm): 120x180x28

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 120

Đường kính ngoài (mm): 180

Độ dày (mm): 28

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI S71915 CB/HCP4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

S71915 CB/HCP4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao S71915 CB/HCP4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao S71915 CB/HCP4A SKF:

d – 120 mm

D – 180 mm

B – 28 mm

d1 – 143.2 mm

d2 – 140.8 mm

D2 – 161.9 mm

r1,2 – min. – 2 mm

r3,4 – min. – 1 mm

a – 34.2 mm

da – min. – 129 mm

db – min. – 129 mm

Da – max. – 171 mm

Db – max. – 175.4 mm

ra – max. – 2 mm

rb – max. – 1 mm

dn – 144.7 mm

Basic dynamic load rating – C – 37.7 kN

Basic static load rating – C0 – 39 kN

Fatigue load limit – Pu – 1.3 kN

Limiting speed for grease lubrication – 11000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 17000 mm/min

Ball – Dw – 11.112 mm

Ball – z – 33

Gref – 23.69 cm3

Calculation factor – f0 – 9.8

Preload class A – GA – 130 N

Preload class B – GB – 260 N

Preload class C – GC – 780 N

Calculation factor – f – 1.08

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.02

Calculation factor – f2C – 1.05

Calculation factor – fHC – 1.01

Preload class A – 84 N/micron

Preload class B – 110 N/micron

Preload class C – 173 N/micron

Mass bearing – 2.239 kg

BẠN MUA VÒNG BI S71915 CB/HCP4A SKF Ở ĐÂU?