S71913 CE/HCP4A SKF

Mã bi: S71913 CE/HCP4A

Kích thước (mm): 50x80x16

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 50

Đường kính ngoài (mm): 80

Độ dày (mm): 16

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI S71913 CE/HCP4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

S71913 CE/HCP4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao S71913 CE/HCP4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao S71913 CE/HCP4A SKF:

d – 50 mm

D – 80 mm

B – 16 mm

d1 – 60.25 mm

d2 – 57.9 mm

D1 – 69.75 mm

b – 1.6 mm

C1 – 4.7 mm

C2 – 2.7 mm

C3 – 3 mm

r1,2 – min. – 1 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 16.8 mm

da – min. – 54.6 mm

db – min. – 54.6 mm

Da – max. – 75.4 mm

Db – max. – 75.8 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.6 mm

dn – 62.3 mm

Basic dynamic load rating – C – 15.6 kN

Basic static load rating – C0 – 10.6 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.45 kN

Limiting speed for grease lubrication – 25000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 38000 mm/min

Ball – Dw – 7.938 mm

Ball – z – 21

Gref – 4.1 cm3

Calculation factor – f0 – 8.2

Preload class A – GA – 85 N

Preload class B – GB – 250 N

Preload class C – GC – 500 N

Calculation factor – f – 1.08

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.03

Calculation factor – f2C – 1.05

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 42 N/micron

Preload class B – 65 N/micron

Preload class C – 88 N/micron

Mass bearing – 0.254 kg

BẠN MUA VÒNG BI S71913 CE/HCP4A SKF Ở ĐÂU?