S71913 CB/HCP4A SKF

Mã bi: S71913 CB/HCP4A

Kích thước (mm): 150x225x35

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 150

Đường kính ngoài (mm): 225

Độ dày (mm): 35

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI S71913 CB/HCP4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

S71913 CB/HCP4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao S71913 CB/HCP4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao S71913 CB/HCP4A SKF:

d – 150 mm

D – 225 mm

B – 35 mm

d1 – 173.1 mm

d2 – 173.1 mm

D2 – 206.6 mm

r1,2 – min. – 2.1 mm

r3,4 – min. – 1 mm

a – 42.7 mm

da – min. – 161 mm

da – max. – 172.3 mm

db – min. – 161 mm

db – max. – 172.3 mm

Da – max. – 214 mm

Db – max. – 220 mm

ra – max. – 2 mm

rb – max. – 1 mm

Basic dynamic load rating – C – 172 kN

Basic static load rating – C0 – 190 kN

Fatigue load limit – Pu – 5.8 kN

Limiting speed for grease lubrication – 7000 r/min

Ball – Dw – 23.812 mm

Ball – z – 22

Calculation factor – f0 – 15.8

Preload class A – GA – 650 N

Preload class B – GB – 1300 N

Preload class C – GC – 2600 N

Preload class D – GD – 5200 N

Calculation factor – f – 1.16

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.02

Calculation factor – f2C – 1.05

Calculation factor – f2D – 1.09

Calculation factor – fHC – 1.02

Preload class A – 180 N/micron

Preload class B – 245 N/micron

Preload class C – 344 N/micron

Preload class D – 498 N/micron

Mass bearing – 3.477 kg

BẠN MUA VÒNG BI S71913 CB/HCP4A SKF Ở ĐÂU?