S71910 CB/P4A SKF

Mã bi: S71910 CB/P4A

Kích thước (mm): 55x100x21

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 55

Đường kính ngoài (mm): 100

Độ dày (mm): 21

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI S71910 CB/P4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

S71910 CB/P4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao S71910 CB/P4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao S71910 CB/P4A SKF:

d – 55 mm

D – 100 mm

B – 21 mm

d1 – 68.9 mm

d2 – 68.9 mm

D2 – 89.1 mm

r1,2 – min. – 1.5 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 28.7 mm

da – min. – 64 mm

da – max. – 68.1 mm

db – min. – 64 mm

db – max. – 68.1 mm

Da – max. – 91 mm

Db – max. – 95.8 mm

ra – max. – 1.5 mm

rb – max. – 0.6 mm

Basic dynamic load rating – C – 52.7 kN

Basic static load rating – C0 – 40.5 kN

Fatigue load limit – Pu – 1.7 kN

Limiting speed for grease lubrication – 13000 r/min

Ball – Dw – 14.288 mm

Ball – z – 15

Calculation factor – e – 0.68

Calculation factor – Y2 – 0.87

Calculation factor – Y0 – 0.38

Calculation factor – X2 – 0.41

Calculation factor – Y1 – 0.92

Calculation factor – Y2 – 1.41

Calculation factor – Y0 – 0.76

Calculation factor – X2 – 0.67

Preload class A – GA – 330 N

Preload class B – GB – 660 N

Preload class C – GC – 1320 N

Preload class D – GD – 2640 N

Calculation factor – f – 1.08

Calculation factor – f1 – 0.99

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.01

Calculation factor – f2C – 1.02

Calculation factor – f2D – 1.05

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 172 N/micron

Preload class B – 224 N/micron

Preload class C – 296 N/micron

Preload class D – 399 N/micron

Mass bearing – 0.623 kg

BẠN MUA VÒNG BI S71910 CB/P4A SKF Ở ĐÂU?