S71902 CE/HCP4A SKF

Mã bi: S71902 CE/HCP4A

Kích thước (mm): 60x85x13

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 60

Đường kính ngoài (mm): 85

Độ dày (mm): 13

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI S71902 CE/HCP4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

S71902 CE/HCP4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc S71902 CE/HCP4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc S71902 CE/HCP4A SKF:

d – 60 mm

D – 85 mm

B – 13 mm

C – 13 mm

d1 – 67,7 mm

d2 – 67,7 mm

r1 min. – 1 mm

r2 min. – 1 mm

r3 min. – 0,3 mm

r4 min. – 0,3 mm

D1 – 77,3 mm

D2 – 79,6 mm

da min. – 64,6 mm

Da max. – 80,4 mm

db min – 64,6 mm

ra max. – 1 mm

rb max. – 0,3 mm

dh – 69,7 mm

Db max – 83 mm

Khối lượng – 0,19 Kg

Basic dynamic load rating (C) – 19,9 kN

Basic static load rating (C0) – 15,3 kN

(Grease) Lubrication Speed – 15 000 r/min

(Oil) Lubrication Speed – 24 000 r/min

Fatigue load limit (Pu) – 0,655

Calculation factor (f0) – 10,5

BẠN MUA VÒNG BI S71902 CE/HCP4A SKF Ở ĐÂU?