S7030 CD/P4A SKF

Mã bi: S7030 CD/P4A

Kích thước (mm): 95x130x18

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 95

Đường kính ngoài (mm): 130

Độ dày (mm): 18

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI S7030 CD/P4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

S7030 CD/P4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao S7030 CD/P4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao S7030 CD/P4A SKF:

d – 95 mm

D – 130 mm

B – 18 mm

d1 – 107.94 mm

d2 – 106.36 mm

D2 – 120.7 mm

r1,2 – min. – 1.1 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 28.2 mm

da – min. – 101 mm

db – min. – 101 mm

Da – max. – 124 mm

Db – max. – 126.8 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.6 mm

dn – 109 mm

Basic dynamic load rating – C – 18.2 kN

Basic static load rating – C0 – 18.6 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.75 kN

Limiting speed for grease lubrication – 13000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 20000 mm/min

Ball – Dw – 7.144 mm

Ball – z – 38

Gref – 7.5 cm3

Calculation factor – f0 – 10

Preload class A – GA – 60 N

Preload class B – GB – 120 N

Preload class C – GC – 360 N

Calculation factor – f – 1.13

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.02

Calculation factor – f2C – 1.07

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 56 N/micron

Preload class B – 73 N/micron

Preload class C – 117 N/micron

Mass bearing – 0.613 kg

BẠN MUA VÒNG BI S7030 CD/P4A SKF Ở ĐÂU?