S7019 ACB/P4A SKF

Mã bi: S7019 ACB/P4A

Kích thước (mm): 95x130x18

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 95

Đường kính ngoài (mm): 130

Độ dày (mm): 18

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI S7019 ACB/P4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

S7019 ACB/P4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao S7019 ACB/P4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao S7019 ACB/P4A SKF:

d – 95 mm

D – 130 mm

B – 18 mm

d1 – 106 mm

d2 – 102.9 mm

D1 – 119.22 mm

K – 0.5 mm

C1 – 5.48 mm

r1,2 – min. – 1.1 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 25 mm

da – min. – 101 mm

db – min. – 98.2 mm

Da – max. – 124 mm

Db – max. – 126.8 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.6 mm

dn – 108.5 mm

Basic dynamic load rating – C – 30.7 kN

Basic static load rating – C0 – 25.5 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.98 kN

Limiting speed for grease lubrication – 14000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 21000 mm/min

Ball – Dw – 11.112 mm

Ball – z – 25

Gref – 7.3 cm3

Calculation factor – f0 – 8.6

Preload class A – GA – 166 N

Preload class B – GB – 500 N

Preload class C – GC – 995 N

Calculation factor – f – 1.18

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.04

Calculation factor – f2C – 1.08

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 68 N/micron

Preload class B – 107 N/micron

Preload class C – 147 N/micron

Mass bearing – 0.56 kg

BẠN MUA VÒNG BI S7019 ACB/P4A SKF Ở ĐÂU?