S7013 ACD/HCP4A SKF

Mã bi: S7013 ACD/HCP4A

Kích thước (mm): 75x95x10

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 75

Đường kính ngoài (mm): 95

Độ dày (mm): 10

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI S7013 ACD/HCP4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

S7013 ACD/HCP4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao S7013 ACD/HCP4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao S7013 ACD/HCP4A SKF:

d – 75 mm

D – 95 mm

B – 10 mm

d1 – 81.7 mm

d2 – 81.7 mm

D1 – 88.5 mm

r1,2 – min. – 0.6 mm

r3,4 – min. – 0.3 mm

a – 24.9 mm

da – min. – 78.2 mm

db – min. – 78.2 mm

Da – max. – 91.8 mm

Db – max. – 93 mm

ra – max. – 0.6 mm

rb – max. – 0.3 mm

dn – 82.4 mm

Basic dynamic load rating – C – 13.3 kN

Basic static load rating – C0 – 16 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.68 kN

Limiting speed for grease lubrication – 12000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 18000 mm/min

Ball – Dw – 5.556 mm

Ball – z – 33

Gref – 1.5 cm3

Calculation factor – e – 0.68

Calculation factor – Y2 – 0.87

Calculation factor – Y0 – 0.38

Calculation factor – X2 – 0.41

Calculation factor – Y1 – 0.92

Calculation factor – Y2 – 1.41

Calculation factor – Y0 – 0.76

Calculation factor – X2 – 0.67

Preload class A – GA – 120 N

Preload class B – GB – 360 N

Preload class C – GC – 720 N

Calculation factor – f – 1.36

Calculation factor – f1 – 0.97

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.08

Calculation factor – f2C – 1.15

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 162 N/micron

Preload class B – 257 N/micron

Preload class C – 355 N/micron

Mass bearing – 0.142 kg

BẠN MUA VÒNG BI S7013 ACD/HCP4A SKF Ở ĐÂU?