S7011 CB/HCP4A SKF

Mã bi: S7011 CB/HCP4A

Kích thước (mm): 70x100x16

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 70

Đường kính ngoài (mm): 100

Độ dày (mm): 16

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI S7011 CB/HCP4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

S7011 CB/HCP4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao S7011 CB/HCP4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao S7011 CB/HCP4A SKF:

d – 70 mm

D – 100 mm

B – 16 mm

d1 – 79.3 mm

d2 – 76.8 mm

D1 – 90.52 mm

r1,2 – min. – 1 mm

r3,4 – min. – 0.3 mm

a – 20 mm

da – min. – 74.6 mm

db – min. – 72 mm

Da – max. – 95.4 mm

Db – max. – 98 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.3 mm

dn – 81.5 mm

Basic dynamic load rating – C – 22.1 kN

Basic static load rating – C0 – 16.3 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.68 kN

Limiting speed for grease lubrication – 22000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 34000 mm/min

Ball – Dw – 9.525 mm

Ball – z – 22

Gref – 4.3 cm3

Calculation factor – f0 – 8.4

Preload class A – GA – 120 N

Preload class B – GB – 360 N

Preload class C – GC – 710 N

Calculation factor – f – 1.14

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.05

Calculation factor – f2C – 1.09

Calculation factor – fHC – 1.01

Preload class A – 58 N/micron

Preload class B – 92 N/micron

Preload class C – 125 N/micron

Mass bearing – 0.273 kg

BẠN MUA VÒNG BI S7011 CB/HCP4A SKF Ở ĐÂU?