S7010 FW/HC SKF

Mã bi: S7010 FW/HC

Kích thước (mm): 50x90x20

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 50

Đường kính ngoài (mm): 90

Độ dày (mm): 20

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI S7010 FW/HC SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

S7010 FW/HC SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao S7010 FW/HC SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao S7010 FW/HC SKF:

d – 50 mm

D – 90 mm

B – 20 mm

d1 – 62.3 mm

d2 – 62.3 mm

D2 – 80.7 mm

r1,2 – min. – 1.1 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 26.4 mm

da – min. – 57 mm

da – max. – 61.5 mm

db – min. – 57 mm

db – max. – 61.5 mm

Da – max. – 83 mm

Db – max. – 85.8 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.6 mm

Basic dynamic load rating – C – 42.3 kN

Basic static load rating – C0 – 32.5 kN

Fatigue load limit – Pu – 1.4 kN

Limiting speed for grease lubrication – 16000 r/min

Ball – Dw – 12.7 mm

Ball – z – 15

Calculation factor – e – 0.68

Calculation factor – Y2 – 0.87

Calculation factor – Y0 – 0.38

Calculation factor – X2 – 0.41

Calculation factor – Y1 – 0.92

Calculation factor – Y2 – 1.41

Calculation factor – Y0 – 0.76

Calculation factor – X2 – 0.67

Preload class A – GA – 265 N

Preload class B – GB – 530 N

Preload class C – GC – 1060 N

Preload class D – GD – 2120 N

Calculation factor – f – 1.08

Calculation factor – f1 – 0.99

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.01

Calculation factor – f2C – 1.03

Calculation factor – f2D – 1.06

Calculation factor – fHC – 1.01

Preload class A – 171 N/micron

Preload class B – 223 N/micron

Preload class C – 295 N/micron

Preload class D – 398 N/micron

Mass bearing – 0.393 kg

BẠN MUA VÒNG BI S7010 FW/HC SKF Ở ĐÂU?