S7010 ACB/HCP4A SKF

Mã bi: S7010 ACB/HCP4A

Kích thước (mm): 90x125x18

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 90

Đường kính ngoài (mm): 125

Độ dày (mm): 18

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI S7010 ACB/HCP4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

S7010 ACB/HCP4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao S7010 ACB/HCP4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao S7010 ACB/HCP4A SKF:

d – 90 mm

D – 125 mm

B – 18 mm

d1 – 100.8 mm

d2 – 100.8 mm

D1 – 114.2 mm

b – 2.6 mm

C1 – 9.3 mm

C2 – 4.2 mm

C3 – 3 mm

r1,2 – min. – 1.1 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 23.5 mm

da – min. – 96 mm

db – min. – 96 mm

Da – max. – 119 mm

Db – max. – 121 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.6 mm

dn – 103.3 mm

Basic dynamic load rating – C – 47.5 kN

Basic static load rating – C0 – 51 kN

Fatigue load limit – Pu – 2.1 kN

Limiting speed for grease lubrication – 9500 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 16000 mm/min

Ball – Dw – 11.112 mm

Ball – z – 26

Gref – 7.5 cm3

Calculation factor – f0 – 16.3

Preload class A – GA – 180 N

Preload class B – GB – 360 N

Preload class C – GC – 720 N

Preload class D – GD – 1440 N

Calculation factor – f – 1.23

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.04

Calculation factor – f2C – 1.09

Calculation factor – f2D – 1.15

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 94 N/micron

Preload class B – 129 N/micron

Preload class C – 183 N/micron

Preload class D – 268 N/micron

Mass bearing – 0.55 kg

BẠN MUA VÒNG BI S7010 ACB/HCP4A SKF Ở ĐÂU?