RNA6908 SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi kim RNA6908 SKF:
d – 45 mm
D – 75 mm
B – 16 mm
C – 16 mm
d1 – 56,4 mm
d2 – 55,2 mm
r1 min. – 1 mm
r2 min. – 1 mm
r3 min. – 0,6 mm
r4 min. – 0,6 mm
D1 – 65,6 mm
D2 – 65,6 mm
da min. – 49,6 mm
Da max. – 70,4 mm
db min – 49,6 mm
ra max. – 1 mm
rb max. – 0,6 mm
dh – 57,2 mm
Db max – 71,8 mm
Khối lượng – 0,26 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 9,04 kN
Basic static load rating (C0) – 6,8 kN
(Grease) Lubrication Speed – 24 000 r/min
(Oil) Lubrication Speed – 36 000 r/min
Fatigue load limit (Pu) – 0,285
Calculation factor (f0) – –
BẠN MUA VÒNG BI RNA6908 SKF Ở ĐÂU?
- Địa chỉ: 19/4B TCH 25, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com