RNA4919 SKF

Mã bi: RNA4919

Kích thước (mm): 80x110x16

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 80

Đường kính ngoài (mm): 110

Độ dày (mm): 16

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI RNA4919 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

RNA4919 SKF

Vòng bi kim RNA4919 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi kim RNA4919 SKF:

d – 80 mm

D – 110 mm

B – 16 mm

C – 16 mm

d1 – 89,3 mm

d2 – 86,8 mm

r1 min. – 1 mm

r2 min. – 1 mm

r3 min. – 0,3 mm

r4 min. – 0,3 mm

D1 – 100,5 mm

D2 – 103,6 mm

da min. – 84,6 mm

Da max. – 105,4 mm

db min – 82 mm

ra max. – 1 mm

rb max. – 0,3 mm

dh – 91,5 mm

Db max – 108 mm

Khối lượng – 0,31 Kg

Basic dynamic load rating (C) – 21,2 kN

Basic static load rating (C0) – 17 kN

(Grease) Lubrication Speed – 17 500 r/min

(Oil) Lubrication Speed – 27 000 r/min

Fatigue load limit (Pu) – 0,71

Calculation factor (f0) – –

BẠN MUA VÒNG BI RNA4919 SKF Ở ĐÂU?