RNA4828 SKF

Mã bi: RNA4828

Kích thước (mm): 50x72x12

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 50

Đường kính ngoài (mm): 72

Độ dày (mm): 12

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI RNA4828 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

RNA4828 SKF

Vòng bi kim RNA4828 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi kim RNA4828 SKF:

d – 50 mm

D – 72 mm

B – 12 mm

C – 12 mm

d1 – 57,1 mm

d2 – 57,1 mm

r1 min. – 0,6 mm

r2 min. – 0,6 mm

r3 min. – 0,3 mm

r4 min. – 0,3 mm

D1 – 64,9 mm

D2 – 67,1 mm

da min. – 53,2 mm

Da max. – 68,8 mm

db min – 53,2 mm

ra max. – 0,6 mm

rb max. – 0,3 mm

dh – 58,7 mm

Db max – 70,6 mm

Khối lượng – 0,13 Kg

Basic dynamic load rating (C) – 12,7 kN

Basic static load rating (C0) – 9,8 kN

(Grease) Lubrication Speed – 16 000 r/min

(Oil) Lubrication Speed – 26 000 r/min

Fatigue load limit (Pu) – 0,415

Calculation factor (f0) – –

BẠN MUA VÒNG BI RNA4828 SKF Ở ĐÂU?