PFD 1. TF SKF

Mã bi: PFD 1. TF

Kích thước (mm): 25x34x12

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 25

Đường kính ngoài (mm): 34

Độ dày (mm): 12

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI PFD 1. TF SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….
Mã: PFD 1. TF SKF Danh mục: , Từ khóa: , , , , ,

PFD 1. TF SKF

Vòng bi chữ Y bề mặt hình vuông PFD 1. TF SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi chữ Y bề mặt hình vuông PFD 1. TF SKF:

d – 25 mm

A – 34 mm

A1 – 12 mm

A2 – 25 mm

B – 34.1 mm

H – 91 mm

H1 – 76 mm

H2 – 53 mm

L – 100 mm

L1 – 64 mm

L2 – 10 mm

L3 – 52 mm

H – 19 mm

N1 – 16 mm

N2 – 33 mm

s1 – 19.8 mm

DN – 6.5 mm

SWN – 7 mm

GN – 1/4-28 SAE-LT

RG – 1/4-28 UNF

R1 – 2.5 mm

Rα – 30 °

Basic dynamic load rating – C – 14 kN

Basic static load rating – C0 – 7.8 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.335 kN

Limiting speed with shaft tolerance h6 – 7000 r/min

Mass bearing unit – 0.85 kg

Grub (set) screw – G2 – M6x0.75

Hexagonal key size for grub screw – H – 3 mm

Recommended tightening torque for grub screw – 4 N·m

Housing –

BẠN MUA VÒNG BI PFD 1. TF SKF Ở ĐÂU?