NUP 19/600 ECMA/HA1 SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa 1 dãy NUP 19/600 ECMA/HA1 SKF:
d – 231.775 mm
D – 317.5 mm
T – 47.625 mm
d1 – – 268.1 mm
B – 52.388 mm
C – 36.56 mm
r1,2 – min. – 3.3 mm
r3,4 – min. – 3.3 mm
a – 49 mm
da – max. – 249 mm
db – min. – 245 mm
Da – min. – 296 mm
Da – max. – 303 mm
Db – min. – 304 mm
Ca – min. – 8 mm
Cb – min. – 11 mm
ra – max. – 3.1 mm
rb – max. – 3.1 mm
Basic dynamic load rating – C – 523 kN
Basic static load rating – C0 – 980 kN
Fatigue load limit – Pu – 90 kN
Reference speed – 2000 r/min
Limiting speed – 2000 r/min
Calculation factor – e – 0.31
Calculation factor – Y – 1.9
Calculation factor – Y0 – 1.1
Mass bearing – 10.631 kg
BẠN MUA VÒNG BI NUP 19/600 ECMA/HA1 SKF Ở ĐÂU?
- Địa chỉ: 19/4B TCH 25, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com