NUP 19/600 ECMA/HA1 SKF

Mã bi: NUP 19/600 ECMA/HA1

Kích thước (mm): 231,775×317,5×47,625

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 231,775

Đường kính ngoài (mm): 317,5

Độ dày (mm): 47,625

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI NUP 19/600 ECMA/HA1 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

NUP 19/600 ECMA/HA1 SKF

Vòng bi đũa 1 dãy NUP 19/600 ECMA/HA1 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa 1 dãy NUP 19/600 ECMA/HA1 SKF:

d – 231.775 mm

D – 317.5 mm

T – 47.625 mm

d1 – – 268.1 mm

B – 52.388 mm

C – 36.56 mm

r1,2 – min. – 3.3 mm

r3,4 – min. – 3.3 mm

a – 49 mm

da – max. – 249 mm

db – min. – 245 mm

Da – min. – 296 mm

Da – max. – 303 mm

Db – min. – 304 mm

Ca – min. – 8 mm

Cb – min. – 11 mm

ra – max. – 3.1 mm

rb – max. – 3.1 mm

Basic dynamic load rating – C – 523 kN

Basic static load rating – C0 – 980 kN

Fatigue load limit – Pu – 90 kN

Reference speed – 2000 r/min

Limiting speed – 2000 r/min

Calculation factor – e – 0.31

Calculation factor – Y – 1.9

Calculation factor – Y0 – 1.1

Mass bearing – 10.631 kg

BẠN MUA VÒNG BI NUP 19/600 ECMA/HA1 SKF Ở ĐÂU?