NUP 10/630 ECMA/HA1 SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa 1 dãy NUP 10/630 ECMA/HA1 SKF:
d – 130 mm
D – 280 mm
B – 93 mm
d2 – – 164 mm
D1 – – 233 mm
b – 16.7 mm
K – 9 mm
r1,2 – min. – 4 mm
da – min. – 147 mm
Da – max. – 263 mm
ra – max. – 3 mm
Basic dynamic load rating – C – 1176 kN
Basic static load rating – C0 – 1320 kN
Fatigue load limit – Pu – 114 kN
Reference speed – 1800 r/min
Limiting speed – 2400 r/min
Calculation factor – e – 0.35
Calculation factor – Y1 – 1.9
Calculation factor – Y2 – 2.9
Calculation factor – Y0 – 1.8
Permissible rotational acceleration (oil lubrication) – 853 g [m/s]
Permissible linear acceleration (oil lubrication) – 196 g [m/s]
Khối lượng – 29 kg
BẠN MUA VÒNG BI NUP 10/630 ECMA/HA1 SKF Ở ĐÂU?
- Địa chỉ: 19/4B TCH 25, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com