NUKR 90 A SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Theo dõi Vòng bi CAM NUKR 90 A SKF:
d – 95 mm
D – 145 mm
B – 24 mm
d1 – 112,38 mm
d2 – 109,2 mm
D1 – 127,61 mm
b – 1,8 mm
C1 – 7,1 mm
C2 – 4,3 mm
C3 – 4,3 mm
r1,2 – min – 1,5 mm
r3,4 – min – 1 mm
a – 28,2 mm
da – min – 102 mm
db – min – 102 mm
Da – max – 138 mm
Db – max – 139,4 mm
ra – max – 1,5 mm
rb – max – 1 mm
dn – 115,4 mm
Basic dynamic load rating – C – 44,2 kN
Basic static load rating – C0 – 38 kN
Fatigue load limit – Pu – 1,5 kN
Limiting speed for grease lubrication – 15.000 r/min
Limiting speed for oil lubrication – 23.000 mm/min
Ball – Dw – 12,7 mm
Ball – z – 26
Gref – 17 cm3
Calculation factor – f0 – 9,4
Preload class A – GA – 230 N
Preload class B – GB – 700 N
Preload class C – GC – 1400 N
Calculation factor – f – 1,11
Calculation factor – f1 – 1
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,03
Calculation factor – f2C – 1,05
Calculation factor – fHC – 1,01
Preload class A – 93 N/micron
Preload class B – 148 N/micron
Preload class C – 204 N/micron
Khối lượng – 1,078 kg
BẠN MUA VÒNG BI NUKR 90 A SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com