NUKR 90 A SKF

Mã bi: NUKR 90 A

Kích thước (mm): 95x145x24

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 95

Đường kính ngoài (mm): 145

Độ dày (mm): 24

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI NUKR 90 A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

NUKR 90 A SKF

Theo dõi Vòng bi CAM NUKR 90 A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Theo dõi Vòng bi CAM NUKR 90 A SKF:

d – 95 mm

D – 145 mm

B – 24 mm

d1 – 112,38 mm

d2 – 109,2 mm

D1 – 127,61 mm

b – 1,8 mm

C1 – 7,1 mm

C2 – 4,3 mm

C3 – 4,3 mm

r1,2 – min – 1,5 mm

r3,4 – min – 1 mm

a – 28,2 mm

da – min – 102 mm

db – min – 102 mm

Da – max – 138 mm

Db – max – 139,4 mm

ra – max – 1,5 mm

rb – max – 1 mm

dn – 115,4 mm

Basic dynamic load rating – C – 44,2 kN

Basic static load rating – C0 – 38 kN

Fatigue load limit – Pu – 1,5 kN

Limiting speed for grease lubrication – 15.000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 23.000 mm/min

Ball – Dw – 12,7 mm

Ball – z – 26

Gref – 17 cm3

Calculation factor – f0 – 9,4

Preload class A – GA – 230 N

Preload class B – GB – 700 N

Preload class C – GC – 1400 N

Calculation factor – f – 1,11

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1,03

Calculation factor – f2C – 1,05

Calculation factor – fHC – 1,01

Preload class A – 93 N/micron

Preload class B – 148 N/micron

Preload class C – 204 N/micron

Khối lượng – 1,078 kg

BẠN MUA VÒNG BI NUKR 90 A SKF Ở ĐÂU?

  • CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
  • Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
  • Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0902 698 990
  • Email: info@sieuthivongbi.com