NU 334 M SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa 1 dãy NU 334 M SKF:
d – 100 mm
D – 160 mm
T – 41 mm
d1 – – 130.6 mm
B – 40 mm
C – 32 mm
r1,2 – min. – 3 mm
r3,4 – min. – 2.5 mm
a – 38 mm
da – max. – 110 mm
db – min. – 112 mm
Da – min. – 139 mm
Da – max. – 148 mm
Db – min. – 154 mm
Ca – min. – 7 mm
Cb – min. – 9 mm
ra – max. – 2.8 mm
rb – max. – 2.5 mm
Basic dynamic load rating – C – 246 kN
Basic static load rating – C0 – 390 kN
Fatigue load limit – Pu – 41.5 kN
Reference speed – 2800 r/min
Limiting speed – 4300 r/min
Calculation factor – e – 0.48
Calculation factor – Y – 1.25
Calculation factor – Y0 – 0.7
Mass bearing – 3.071 kg
BẠN MUA VÒNG BI NU 334 M SKF Ở ĐÂU?
- Địa chỉ: 19/4B TCH 25, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com