NU 29/900 ECMA/HB1 SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa 1 dãy NU 29/900 ECMA/HB1 SKF:
d – 90 mm
D – 190 mm
B – 64 mm
d2 – – 113 mm
D1 – – 161 mm
b – 11.1 mm
K – 6 mm
r1,2 – min. – 3 mm
da – min. – 104 mm
Da – max. – 176 mm
ra – max. – 2.5 mm
Basic dynamic load rating – C – 637 kN
Basic static load rating – C0 – 695 kN
Fatigue load limit – Pu – 67 kN
Reference speed – 2600 r/min
Limiting speed – 3600 r/min
Calculation factor – e – 0.33
Calculation factor – Y1 – 2
Calculation factor – Y2 – 3
Calculation factor – Y0 – 2
Permissible rotational acceleration (oil lubrication) – 667 g [m/s]
Permissible linear acceleration (oil lubrication) – 206 g [m/s]
Khối lượng – 9.05 kg
BẠN MUA VÒNG BI NU 29/900 ECMA/HB1 SKF Ở ĐÂU?
- Địa chỉ: 19/4B TCH 25, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com