NU 29/1180 ECMA/HA1 SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa 1 dãy NU 29/1180 ECMA/HA1 SKF:
d – 34.925 mm
D – 76.2 mm
T – 29.37 mm
d1 – – 59.3 mm
B – 28.575 mm
C – 23.02 mm
r1,2 – min. – 3.5 mm
r3,4 – min. – 3.3 mm
a – 23 mm
da – max. – 44 mm
db – min. – 46 mm
Da – min. – 58 mm
Da – max. – 65 mm
Db – min. – 72 mm
Ca – min. – 3 mm
Cb – min. – 6 mm
ra – max. – 3.3 mm
rb – max. – 3.1 mm
Basic dynamic load rating – C – 78.1 kN
Basic static load rating – C0 – 106 kN
Fatigue load limit – Pu – 11.8 kN
Reference speed – 6300 r/min
Limiting speed – 9500 r/min
Calculation factor – e – 0.54
Calculation factor – Y – 1.1
Calculation factor – Y0 – 0.6
Mass bearing – 0.658 kg
BẠN MUA VÒNG BI NU 29/1180 ECMA/HA1 SKF Ở ĐÂU?
- Địa chỉ: 19/4B TCH 25, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com