NU 19/850 ECMA/HA1 SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa 1 dãy NU 19/850 ECMA/HA1 SKF:
d – 66.675 mm
D – 135.755 mm
T – 53.975 mm
d1 – – 97.5 mm
B – 56.06 mm
C – 44.45 mm
r1,2 – min. – 4.3 mm
r3,4 – min. – 3.3 mm
a – 34 mm
da – max. – 78 mm
db – min. – 80.5 mm
Da – min. – 110 mm
Da – max. – 124 mm
Db – min. – 125 mm
Ca – min. – 7 mm
Cb – min. – 9.5 mm
ra – max. – 3.9 mm
rb – max. – 3.1 mm
Basic dynamic load rating – C – 286 kN
Basic static load rating – C0 – 400 kN
Fatigue load limit – Pu – 45.5 kN
Reference speed – 3800 r/min
Limiting speed – 5600 r/min
Calculation factor – e – 0.33
Calculation factor – Y – 1.88
Calculation factor – Y0 – 1
Mass bearing – 3.633 kg
BẠN MUA VÒNG BI NU 19/850 ECMA/HA1 SKF Ở ĐÂU?
- Địa chỉ: 19/4B TCH 25, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com