NU 19/850 ECMA/HA1 SKF

Mã bi: NU 19/850 ECMA/HA1

Kích thước (mm): 66,675×135,755×53,975

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 66,675

Đường kính ngoài (mm): 135,755

Độ dày (mm): 53,975

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI NU 19/850 ECMA/HA1 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

NU 19/850 ECMA/HA1 SKF

Vòng bi đũa 1 dãy NU 19/850 ECMA/HA1 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa 1 dãy NU 19/850 ECMA/HA1 SKF:

d – 66.675 mm

D – 135.755 mm

T – 53.975 mm

d1 – – 97.5 mm

B – 56.06 mm

C – 44.45 mm

r1,2 – min. – 4.3 mm

r3,4 – min. – 3.3 mm

a – 34 mm

da – max. – 78 mm

db – min. – 80.5 mm

Da – min. – 110 mm

Da – max. – 124 mm

Db – min. – 125 mm

Ca – min. – 7 mm

Cb – min. – 9.5 mm

ra – max. – 3.9 mm

rb – max. – 3.1 mm

Basic dynamic load rating – C – 286 kN

Basic static load rating – C0 – 400 kN

Fatigue load limit – Pu – 45.5 kN

Reference speed – 3800 r/min

Limiting speed – 5600 r/min

Calculation factor – e – 0.33

Calculation factor – Y – 1.88

Calculation factor – Y0 – 1

Mass bearing – 3.633 kg

BẠN MUA VÒNG BI NU 19/850 ECMA/HA1 SKF Ở ĐÂU?