NU 19/500 MA SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa 1 dãy NU 19/500 MA SKF:
d – 38.1 mm
D – 72.238 mm
T – 23.813 mm
d1 – – 53.85 mm
B – 20.638 mm
C – 19.101 mm
r1,2 – min. – 3.5 mm
r3,4 – min. – 2.3 mm
a – 19 mm
da – max. – 45 mm
db – min. – 49.5 mm
Da – min. – 58 mm
Da – max. – 63 mm
Db – min. – 66 mm
Ca – min. – 3 mm
Cb – min. – 4.5 mm
ra – max. – 3.3 mm
rb – max. – 2.3 mm
Basic dynamic load rating – C – 49.5 kN
Basic static load rating – C0 – 60 kN
Fatigue load limit – Pu – 6.6 kN
Reference speed – 10000 r/min
Limiting speed – 10000 r/min
Calculation factor – e – 0.4
Calculation factor – Y – 1.5
Calculation factor – Y0 – 0.8
Mass bearing – 0.393 kg
BẠN MUA VÒNG BI NU 19/500 MA SKF Ở ĐÂU?
- Địa chỉ: 19/4B TCH 25, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com