NU 1026 ML SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa 1 dãy NU 1026 ML SKF:
d – 160 mm
D – 340 mm
B – 68 mm
D1 – – 284.8 mm
F – 204 mm
r1,2 – min. – 4 mm
r3,4 – min. – 4 mm
s – 4 mm
da – min. – 177 mm
da – max. – 199 mm
db – min. – 207 mm
Da – max. – 321.9 mm
ra – max. – 3 mm
rb – max. – 3 mm
Basic dynamic load rating – C – 1000 kN
Basic static load rating – C0 – 1080 kN
Fatigue load limit – Pu – 112 kN
Reference speed – 2000 r/min
Limiting speed – 2400 r/min
Calculation factor – kr – 0.15
Mass bearing – 31.387 kg
BẠN MUA VÒNG BI NU 1026 ML SKF Ở ĐÂU?
- Địa chỉ: 19/4B TCH 25, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com