NN 3034K/SPW33 SKF

Mã bi: NN 3034 K/SPW33

Kích thước (mm): 50x90x20

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 50

Đường kính ngoài (mm): 90

Độ dày (mm): 20

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI NN 3034K/SPW33 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

NN 3034 K/SPW33 SKF

Vòng bi đũa NN 3034K/SPW33 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa NN 3034K/SPW33 SKF:

d – 50 mm

D – 90 mm

H – 20 mm

d1 – 64,4 mm

d2 – 72 mm

D1 – 72,1 mm

D2 – 80,43 mm

r1,2 – min – 1,1 mm

a – 78 mm

da – min – 59 mm

db – min – 59 mm

Da – max – 84 mm

Db – max – 84 mm

ra – max – 1 mm

Basic dynamic load rating – C – 46,5 kN

Basic static load rating – C0 – 146 kN

Fatigue load limit – Pu – 5,4 kN

Limiting speed for grease lubrication – 6.000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 7.000 mm/min

Preload class A – 4100 N

Preload class B – 8200 N

Frictional moment, Preload class A – 0,31 N·m

Frictional moment, Preload class B – 0,68 N·m

Static Axial rigidity, Preload class A – 1410 N/micron

Static Axial rigidity, Preload class B – 1800 N/micron

max axial load – Fa – max 42,5 kN

Gref – 5,2 cm3

Khối lượng – 0,56 kg

BẠN MUA VÒNG BI NN 3034K/SPW33 SKF Ở ĐÂU?

  • CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
  • Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
  • Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0902 698 990
  • Email: info@sieuthivongbi.com