NKI95/26 SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi kim NKI95/26 SKF:
d – 240 mm
D – 320 mm
B – 80 mm
C – 80 mm
b1 – 8 mm
d1 – 270 mm
r1 min. – 2,1 mm
r2 min. – 2,1 mm
r3 min. – – mm
r4 min. – – mm
D1 – 292 mm
E – 299,46 mm
K – 4 mm
ba min. – 251 mm
Da max. – 308 mm
das rec. – 261 mm
ra max. – 2 mm
Khối lượng – 18,5 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 781 kN
Basic static load rating (C0) – 1760 kN
Fatigue load limit (Pu) – 173
Reference speed – 850 r/min
Limiting speed – 1100 r/min
Calculation factor (kr) – 0,25
BẠN MUA VÒNG BI NKI95/26 SKF Ở ĐÂU?
- Địa chỉ: 19/4B TCH 25, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com