NKI85/36 SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi kim NKI85/36 SKF:
d – 60 mm
D – 85 mm
B – 25 mm
C – 25 mm
b1 – 4,5 mm
d1 – 70,5 mm
r1 min. – 1 mm
r2 min. – 1 mm
r3 min. – – mm
r4 min. – – mm
D1 – 73,5 mm
E – 77,51 mm
K – 3,5 mm
ba min. – 64,7 mm
Da max. – 80,5 mm
das rec. – 67,6 mm
ra max. – 1 mm
Khối lượng – 0,49 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 78,1 kN
Basic static load rating (C0) – 137 kN
Fatigue load limit (Pu) – 14,3
Reference speed – 3600 r/min
Limiting speed – 4500 r/min
Calculation factor (kr) – 0,25
BẠN MUA VÒNG BI NKI85/36 SKF Ở ĐÂU?
- Địa chỉ: 19/4B TCH 25, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com