NA4826 SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi kim NA4826 SKF:
d – 65 mm
D – 90 mm
B – 16 mm
C – 16 mm
d1 – 75,5 mm
r1 min. – 1 mm
r2 min. – 1 mm
r3 min. – 0,6 mm
r4 min. – 0,6 mm
D1 – 81 mm
E – 85,24 mm
da min. – 70 mm
Da max. – 85 mm
das rec. – 73,4 mm
ra max. – 1 mm
rb max. – 0,5 mm
S – 1 mm
Db max – 86 mm
Khối lượng – 0,31 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 58,3 kN
Basic static load rating (C0) – 88 kN
Fatigue load limit (Pu) – 10,2
Reference speed – 3200 r/min
Limiting speed – 4000 r/min
Calculation factor (kr) – 0,2
BẠN MUA VÒNG BI NA4826 SKF Ở ĐÂU?
- Địa chỉ: 19/4B TCH 25, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com