NA 6919 SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi kim được gia công dế trong NA 6919 SKF:
Fw – 12 mm
D – 21 mm
C – 18 mm
C1 – 4,7 mm
d – 12 mm
r1,2 – min – 0,3 mm
da – min – 16,6 mm
Da – max – 19 mm
Ca – 10 mm
ra – max – 0,3 mm
di – 8 mm
F – 12 mm
Bi – 10 mm
Basic dynamic load rating, radial direction – C – 5,4 kN
Basic static load rating, radial direction – C0 – 5,2 kN
Basic dynamic load rating, axial direction – C – 5,3 kN
Basic static load rating, axial direction – C0 – 9,6 kN
Fatigue load limit, radial direction – Pu – 0,61 kN
Fatigue load limit, axial direction – Pu – 0,355 kN
Reference speed – 8.000 r/min
Limiting speed – 5300 r/min
Khối lượng – 0,028 kg
Inner ring – IR 8x12x10 IS1
Snap ring Seeger – SW 21
BẠN MUA VÒNG BI NA 6919 SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com