N 28/1400 ECMP SKF

Mã bi: N 28/1400 ECMP

Kích thước (mm): 140x175x18

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 140

Đường kính ngoài (mm): 175

Độ dày (mm): 18

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI N 28/1400 ECMP SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

N 28/1400 ECMP SKF

Vòng bi đũa 1 dãy N 28/1400 ECMP SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa 1 dãy N 28/1400 ECMP SKF:

d – 140 mm

D – 175 mm

B – 18 mm

d1 – 151.3 mm

d2 – 151.3 mm

D1 – 163.71 mm

r1,2 – min. – 1.1 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 30.2 mm

da – min. – 146 mm

db – min. – 146 mm

Da – max. – 169 mm

Db – max. – 171.8 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.6 mm

dn – 153.2 mm

Basic dynamic load rating – C – 44.9 kN

Basic static load rating – C0 – 62 kN

Fatigue load limit – Pu – 2.1 kN

Limiting speed for grease lubrication – 8000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 12000 mm/min

Ball – Dw – 10.319 mm

Ball – z – 35

Gref – 9.9 cm3

Calculation factor – f0 – 17.3

Preload class A – GA – 240 N

Preload class B – GB – 720 N

Preload class C – GC – 1440 N

Calculation factor – f – 1.43

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.1

Calculation factor – f2C – 1.18

Calculation factor – fHC – 1.02

Preload class A – 145 N/micron

Preload class B – 251 N/micron

Preload class C – 373 N/micron

Mass bearing – 0.705 kg

BẠN MUA VÒNG BI N 28/1400 ECMP SKF Ở ĐÂU?