N 221 ECP SKF

Mã bi: N 221 ECP

Kích thước (mm): 45,237×87,312×30,162

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 45,237

Đường kính ngoài (mm): 87,312

Độ dày (mm): 30,162

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI N 221 ECP SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

N 221 ECP SKF

Vòng bi đũa 1 dãy N 221 ECP SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa 1 dãy N 221 ECP SKF:

d – 45.237 mm

D – 87.312 mm

T – 30.162 mm

d1 – – 63.1 mm

B – 30.886 mm

C – 23.812 mm

r1,2 – min. – 1.5 mm

r3,4 – min. – 3.3 mm

a – 20 mm

da – max. – 53 mm

db – min. – 49 mm

Da – min. – 73 mm

Da – max. – 76 mm

Db – min. – 80 mm

Ca – min. – 4 mm

Cb – min. – 6 mm

ra – max. – 1.5 mm

rb – max. – 3 mm

Basic dynamic load rating – C – 102 kN

Basic static load rating – C0 – 132 kN

Fatigue load limit – Pu – 15 kN

Reference speed – 6000 r/min

Limiting speed – 8500 r/min

Calculation factor – e – 0.31

Calculation factor – Y – 1.9

Calculation factor – Y0 – 1.1

Mass bearing – 0.853 kg

BẠN MUA VÒNG BI N 221 ECP SKF Ở ĐÂU?