N 221 ECP SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa 1 dãy N 221 ECP SKF:
d – 45.237 mm
D – 87.312 mm
T – 30.162 mm
d1 – – 63.1 mm
B – 30.886 mm
C – 23.812 mm
r1,2 – min. – 1.5 mm
r3,4 – min. – 3.3 mm
a – 20 mm
da – max. – 53 mm
db – min. – 49 mm
Da – min. – 73 mm
Da – max. – 76 mm
Db – min. – 80 mm
Ca – min. – 4 mm
Cb – min. – 6 mm
ra – max. – 1.5 mm
rb – max. – 3 mm
Basic dynamic load rating – C – 102 kN
Basic static load rating – C0 – 132 kN
Fatigue load limit – Pu – 15 kN
Reference speed – 6000 r/min
Limiting speed – 8500 r/min
Calculation factor – e – 0.31
Calculation factor – Y – 1.9
Calculation factor – Y0 – 1.1
Mass bearing – 0.853 kg
BẠN MUA VÒNG BI N 221 ECP SKF Ở ĐÂU?
- Địa chỉ: 19/4B TCH 25, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com